Characters remaining: 500/500
Translation

niết bàn

Academic
Friendly

Từ "niết bàn" (tiếng Phạn: Nirvana) một khái niệm quan trọng trong Phật giáo, mang nghĩa là trạng thái giải thoát hoàn toàn khỏi mọi khổ đau, phiền muộn vòng luân hồi (sinh - già - bệnh - chết). "Niết bàn" được coi mục tiêu cuối cùng người tu hành hướng tới.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Niết bàn:
    • Định nghĩa: trạng thái thanh tịnh, không còn bị ràng buộc bởi tham, sân, si, tức là không còn khổ đau hay sinh tử.
    • dụ: "Trong Phật giáo, việc đạt được niết bàn điều mọi người đều mong muốn."
Các biến thể từ liên quan:
  • Niết bàn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường liên quan đến sự giải thoát bình an.
  • Từ đồng nghĩa: "Giải thoát", "tự do", "bình an".
  • Từ gần giống: "Thiền", "tâm an lạc" (mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng đều hướng đến trạng thái bình an thanh tịnh).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc triết học, "niết bàn" có thể được dùng để thảo luận về những vấn đề sâu sắc hơn về cuộc sống, cái chết mục đích sống.
    • dụ nâng cao: "Nhiều triết gia đã bàn về khái niệm niết bàn như một trạng thái con người có thể đạt được thông qua sự tu tập hiểu biết sâu sắc về bản thân."
Phân biệt nghĩa:
  • Niết bàn không chỉ một khái niệm tôn giáo còn có thể được hiểu trong ngữ cảnh tâm lý học, khi nói về trạng thái tâm hồn an lạc.
  • Trong một số trường hợp, người ta có thể dùng "niết bàn" để chỉ một sự kết thúc hoặc giải thoát khỏi một tình huống khó khăn, mặc dù đây không phải nghĩa chính thức của từ.
Tóm lại:

"Niết bàn" một khái niệm sâu sắc trong Phật giáo, mang ý nghĩa về sự giải thoát bình an. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tôn giáo đến triết học cả trong cuộc sống hàng ngày.

  1. Nh. Nát bàn.

Comments and discussion on the word "niết bàn"